Từ điển Thiều Chửu
妞 - nữu
① Ở châu Mãn gọi con ngươi là nữu nữu, về phương bắc gọi con bé sinh là nữu nữu.

Từ điển Trần Văn Chánh
妞 - nữu
(khn) Con gái: 小妞 Con bé.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妞 - nữu
Đứa trẻ gái sơ sinh. Cũng gọi là Nữu nữu.